1. Tổng quan về Camera thể thao SJ5000 Plus Wifi
2. Đặc điểm nổi bật của Camera thể thao SJ5000 Plus Wifi
Thiết kế chắc chắn khả năng chống thấm nước tốt.
Chất lượng hình ảnh và video
Với những cải tiến mạnh mẽ thì Camera thể thao SJ5000 Plus Wifi cho ra chất lượng hình ảnh không thể nào tuyệt vời hơn. Được so sánh với GoPro Hero 4 thì bạn cũng có thể hình dung ra chất lượng của nó rồi đó. Video bên dưới đây so sánh hình ảnh mà 2 chiếc camera thể thao này mang lại
Kết nối qua wifi dễ dàng
Tất nhiên tính năng wifi của Camera thể thao SJ5000 Plus Wifi được thừa hưởng từ SJ4000 Wifi trước đó. Việc kết nối dễ dàng và chụp hình từ xa luôn là điều thú vị với dòng camera thể thao này.
Phụ kiện đa dạng
Các phụ kiện làm cho chiếc Camera thể thao SJ5000 Plus Wifi luôn thú vị. Với nhiều phụ kiện phong phú tha hồ cho bạn lựa chọn phù hợp với mục đích của mình.
3.Thông số kỹ thuật Camera thể thao SJ5000 Plus Wifi
Cảm biến | Loại | 1/2.33” CMOS 16.37 MP (Panasonic MN34120PA) | |||
Độ phân giải | Approx. 16.37 Mega Pixels (4660 * 3512) | ||||
Xuất ra độ phân giải | Approx. 16 Mega Pixels | ||||
Lens | Độ dài tiêu cự | Lens f= 2.99mm | |||
Tiêu cự | F= 2.8 | ||||
Ống kính | 170° | ||||
Màn hình LCD | 1.5” 960*240 dots matrix TFT LCD | ||||
Kính ngắm | Kính ngắm quang học | không | |||
Focusing | Type | Fixed | |||
Exposure | Control | Programmed AE | |||
Compensation | ±2EV (0.33 EV steps) | ||||
ISO Equivalent | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | ||||
White Balance | Auto / Cloudy / Daylight / Incandescent | ||||
Shooting | Still Image | Modes: Single Image up to 16M | |||
FHD 1080P | Full HD: 1920*1080P 60/30 fps 720P: 1280*720P 120/60/30 fps 480P: 848*480P 240/120/60/30 fps | ||||
Âm thanh | Mic and Speaker (Mono) Equipped | ||||
Storage | Media | Internal memory: no internal memory External memory: supporting SDHC Card up to 32GB | |||
Đinh dạng File | Photo : JPEG Audio : PCM 48KHZ 16bit Video : H.264 High Profile Level 4.2 MP4 | ||||
KÍch thước ảnh 5Mp | 16M(4608x3456) 14M(4254x3264) 12M(4000x3000) 8M(3264x2448) 5M(2560x1920) 3M(2048x1536) 2M Wide(1920x1080) 1.2M(1280x960) VGA(640x480) | ||||
Video Output | HDMI: Support 1920X1080P60 output With CEC Composite: NTSC/PAL | ||||
Chức năng Time Lapse | Video: OFF / 1 Seconds / 2 Seconds / 5 Seconds / 10 Seconds / 30 Seconds / 60 Seconds | ||||
chức năng Photo | thiết lập thời gian :OFF / 3 Seconds / 5 Seconds / 10 Seconds / 30 Seconds / 60 Seconds Continuous Shooting(Burst Rate) :OFF / 3 P/s / 5 P/s / 10 P/s / 10P/2s tự động chụp :OFF / 3 Seconds / 5 Seconds / 10 Seconds / 30 Seconds / 60 Seconds | ||||
Ngôn ngữ | English / Francais / Deutsch / Espania / Italiano | ||||
Cổng kết nối | USB 2.0 : Recharging/File Transfer | ||||
Nguồn | sử dụng pin Li-ion rechargeable Battery 900mAH | ||||
Accessories | Car power adaptor, Mount, USB Cable, HDMI Cable, AV Cable | ||||
Dimensions (W*H*D) | L: 60mm, W: 41mm, H:24.7mm(with lens part will be 30mm) |